Bảo hiểm thân vỏ ôtô là loại bảo hiểm tự nguyện, nhằm bồi thường các mất mát, thiệt hại cho ôtô của khách hàng khi gặp những va chạm mạnh. Hợp đồng này giúp khách hàng bảo vệ tài sản và giảm thiểu tổn thất về tài chính.
Tình hình tai nạn xe hơi ngày càng gia tăng gây thiệt hại lớn về người và của. Để giảm thiểu rủi ro, chi phí sửa chữa xe ôtô và được bồi thường một cách thỏa đáng, các chủ xe thường tham gia bảo hiểm thân vỏ ôtô.
Các chính sách bảo hiểm thân vỏ
– Bảo hiểm cơ bản: Đây là gói bảo hiểm với khung cơ sở bảo vệ chủ xe trong trường hợp có hư hỏng, va chạm bên ngoài, máy móc. Chủ xe có thể mua thêm các gói bảo vệ kèm theo như mất cắp bộ phận, thủy kích, cháy nổ…
– Mất cắp bộ phận: Chủ xe sẽ được bồi thường khi có bộ phận nào trên xe bị trộm như gương, camera lùi… Các hãng bảo hiểm thường sẽ giới hạn số lần mất cắp trong một năm, căn cứ vào tình trạng mất cắp trên thực tế.
– Thủy kích, ngập nước: Khi xảy ra tình trạng ngập nước hoặc thủy kích, chủ xe sẽ được hỗ trợ 100% phí sửa chữa. Chi phí sửa xe bị thuỷ kích vốn rất đắt đỏ, với xe sang có thể tới vài trăm hoặc cả tỷ đồng.
– Cháy nổ: Khi xe xảy ra sự cố về cháy nổ do nguyên nhân từ bên ngoài hoặc từ xe, khách hàng có thể được bồi hoàn số tiền tương ứng để mua xe mới hoặc được bảo hiểm mua một chiếc xe tương tự để thanh toán rủi ro.
– Bảo hiểm miễn thường: Miễn thường là giới hạn tổn thất mà tại đó, công ty bảo hiểm sẽ không phải chịu trách nhiệm. Thông thường mức miễn thường bảo hiểm thân vỏ ôtô vào khoảng 500.000 đồng đến 2 triệu đồng. Mức miễn thường được sinh ra để loại trừ những chủ xe “quá chăm chỉ sửa xe nhờ bảo hiểm”, nhằm giảm bớt sự thất thu bảo hiểm.
– Bảo hiểm toàn bộ: Khách hàng sẽ được chi trả toàn bộ các chi phí hư hỏng xe từ thân vỏ, máy móc, ngập nước, thủy kích, cháy nổ, mất cắp. Khi tham gia gói này, khách hàng còn được chi trả chi phí đi lại trong thời gian xe nằm xưởng, thậm chí cả thu nhập do xe mang lại. Tất nhiên, mức phí cho gói bảo hiểm toàn bộ sẽ rất cao.
Giá bảo hiểm thân vỏ được tính như thế nào?
Giá bảo hiểm thân vỏ ôtô phụ thuộc vào thời gian sử dụng xe, loại xe, dòng xe, lịch sử va chạm tổn thất của xe, độ phổ biến của linh kiện trong xe.
Đa số các công ty đều áp dụng công thức chung cho phí bảo hiểm thân vỏ xe hơi: Giá xuất hóa đơn (hoặc giá niêm yết) x Hệ số tính bảo hiểm.
Ví dụ: Một chiếc Vios 2020 có hệ số bảo hiểm 1%, giá xe 570 triệu nên mức phí bảo hiểm là 1% x 570 triệu đồng = 5,7 triệu đồng. Tuy nhiên một chiếc Vios 2010 cũng có thể có mức phí khoảng 5-6 triệu đồng vì xe cũ dễ hỏng, chi phí sửa chữa cao nên hệ số bảo hiểm cao hơn, có thể 1,5-2%.
Hai mẫu xe cùng đời mới, giá ngang nhau chưa chắc đã có hệ số bảo hiểm giống nhau. Ví dụ, chiếc Suzuki Ciaz giá tương đương Vios nhưng phí bảo hiểm tới 8-10 triệu vì xe Ciaz không phổ biến, giá phụ tùng, linh kiện thay thế đắt hơn.
Quy trình giám định thanh toán bảo hiểm thân vỏ ôtô
Trước khi tiến hành thanh toán bảo hiểm, phía công ty bảo hiểm sẽ cử người đại diện thực hiện giám định nguyên nhân và mức độ thiệt hại. Nếu công ty và chủ xe không có thống nhất chung, hai bên cần trưng cầu giám định viên độc lập. Nếu giám định viên độc lập vẫn không thể giải quyết ổn thỏa, một trong 2 bên phải yêu cầu Tòa án chỉ định giám định viên độc lập khác.
Nếu giám định viên có kết quả khác với kết quả giám định của công ty, công ty sẽ chịu trách nhiệm thanh toán phí giám định. Nếu kết quả của giám định viên trùng với kết quả giám định của công ty, chủ xe phải thanh toán mức phí giám định.
Ngoài ra, giá trị của bảo hiểm thân vỏ ôtô vẫn được thanh toán theo đúng với điều khoản có trong hợp đồng.
Nguồn: vnexpress.net